Đọc nhanh: 大卡车 (đại ca xa). Ý nghĩa là: cam nhông. Ví dụ : - 这座木桥过大卡车也能吃得住。 chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
大卡车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cam nhông
- 这座 木桥 过 大卡车 也 能 吃得住
- chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大卡车
- 请 帮 我 把 这包 大米 搭 上 卡车
- Xin hãy giúp tôi khiêng bao gạo này lên xe tải.
- 这座 木桥 过 大卡车 也 能 吃得住
- chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
- 卡车 装不下 , 格外 找 了 一辆 大车
- Xe tải xếp không hết, phải kiếm một chiếc khác to hơn.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 卡车 正在 运送 货物
- Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.
- 这辆 卡车 载重量 很大
- Chiếc xe tải này có tải trọng rất lớn.
- 我们 需要 一辆 大卡车
- Chúng tôi cần một chiếc xe tải lớn.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
大›
车›