蚊帐 wénzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【văn trướng】

Đọc nhanh: 蚊帐 (văn trướng). Ý nghĩa là: màn; mùng. Ví dụ : - 张挂蚊帐 treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.

Ý Nghĩa của "蚊帐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

蚊帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn; mùng

挂在床铺上方和周围阻挡蚊子的帐子,有伞形和长方形两种

Ví dụ:
  • volume volume

    - 张挂 zhāngguà 蚊帐 wénzhàng

    - treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚊帐

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 埃及 āijí 伊蚊 yīwén ma

    - Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?

  • volume volume

    - 张挂 zhāngguà 蚊帐 wénzhàng

    - treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.

  • volume volume

    - 床上 chuángshàng yǒu dǐng xīn 蚊帐 wénzhàng

    - Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 清除 qīngchú 污水 wūshuǐ 粪便 fènbiàn 防止 fángzhǐ 蚊蝇滋生 wényíngzīshēng

    - kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.

  • volume volume

    - fēng 帐篷 zhàngpeng 掀翻 xiānfān le

    - Gió đã làm lật đổ cái lều.

  • volume volume

    - 每次 měicì mǎi 汽油 qìyóu dōu zài 报销 bàoxiāo 帐目 zhàngmù shàng

    - Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.

  • volume volume

    - 点菜 diǎncài 我来 wǒlái 付帐 fùzhàng

    - Bạn gọi món đi, tôi trả tiền.

  • volume volume

    - bié jiào suàn 帐单 zhàngdān de 算术 suànshù 可不 kěbù 怎么样 zěnmeyàng

    - Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén
    • Âm hán việt: Văn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYK (中戈卜大)
    • Bảng mã:U+868A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình