部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 杩 (_). Ý nghĩa là: bậu cửa; ngưỡng cửa, mớ; như "từng mớ; một mớ".
杩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bậu cửa; ngưỡng cửa
床两头或门扇上下两端的横木
✪ 2. mớ; như "từng mớ; một mớ"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杩
杩›
Tập viết