volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bậu cửa; ngưỡng cửa, mớ; như "từng mớ; một mớ".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bậu cửa; ngưỡng cửa

床两头或门扇上下两端的横木

✪ 2. mớ; như "từng mớ; một mớ"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNVM (木弓女一)
    • Bảng mã:U+6769
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp