虫豸 chóngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【trùng trĩ】

Đọc nhanh: 虫豸 (trùng trĩ). Ý nghĩa là: sâu; con sâu; côn trùng, bọ.

Ý Nghĩa của "虫豸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虫豸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sâu; con sâu; côn trùng

虫子

✪ 2. bọ

没有脚的虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫豸

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 药死 yàosǐ le 所有 suǒyǒu 害虫 hàichóng

    - Nông dân đã tiêu diệt hết sâu bọ.

  • volume volume

    - 虫豸 chóngzhì

    - Sâu bọ

  • volume volume

    - 农药 nóngyào zhì 不了 bùliǎo 这种 zhèzhǒng 虫子 chóngzi

    - Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.

  • volume volume

    - 高效 gāoxiào 灭虫剂 mièchóngjì

    - thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao

  • volume volume

    - 其本质 qíběnzhì shì 蠕虫 rúchóng 病毒 bìngdú

    - Về cơ bản nó là một con sâu

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 剪灭 jiǎnmiè le 所有 suǒyǒu 害虫 hàichóng

    - Nông dân đã tiêu diệt hết tất cả côn trùng có hại.

  • volume volume

    - 动力 dònglì 杀虫剂 shāchóngjì 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng 用来 yònglái 施肥 shīféi

    - Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 一个 yígè 网虫 wǎngchóng bié 整天 zhěngtiān 只会 zhǐhuì 上网 shàngwǎng 玩游戏 wányóuxì ne kuài péi zhe 超市 chāoshì a

    - Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trãi , Trĩ , Trại
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BSHH (月尸竹竹)
    • Bảng mã:U+8C78
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp