Đọc nhanh: 虚费 (hư phí). Ý nghĩa là: hư phí.
虚费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hư phí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚费
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不要 虚度 你 的 时间
- Đừng lãng phí thời gian của bạn.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虚›
费›