Đọc nhanh: 干性疽 (can tính thư). Ý nghĩa là: hoại thư khô.
干性疽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoại thư khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干性疽
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 她 的 性格 十分 干脆
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
性›
疽›