Đọc nhanh: 虎掌 (hổ chưởng). Ý nghĩa là: Hổ chưởng; Thiên Nam Tinh.
虎掌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hổ chưởng; Thiên Nam Tinh
天南星之别名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎掌
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 他 劈脸 给 了 我 一巴掌
- Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
- 他 主动 掌握 了 项目 的 进展
- Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.
- 他们 在 为 马装 新 掌
- Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
虎›