虎贲 hǔbēn
volume volume

Từ hán việt: 【hổ bôn】

Đọc nhanh: 虎贲 (hổ bôn). Ý nghĩa là: dũng sĩ; dũng tướng; võ sĩ (thời xưa).

Ý Nghĩa của "虎贲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虎贲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dũng sĩ; dũng tướng; võ sĩ (thời xưa)

古代指勇士;武士

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎贲

  • volume volume

    - de 球技 qiújì 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Kỹ thuật chơi bóng của anh ấy tàm tạm.

  • volume volume

    - 狐假虎威 hújiǎhǔwēi 欺侮 qīwǔ rén

    - Anh ta cáo mượn oai hùm bắt nạt mọi người.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活来 huólái 真有 zhēnyǒu 股子 gǔzǐ 劲儿 jìner

    - anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - xiǎo 名叫 míngjiào 老虎 lǎohǔ 名叫 míngjiào 金彪 jīnbiāo

    - nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng jiǎ 信息 xìnxī

    - Anh ấy dùng thông tin giả để đe dọa tôi.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总是 zǒngshì hěn 马虎 mǎhǔ

    - Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.

  • - de 工作 gōngzuò zuò 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 没什么 méishíme 特别 tèbié de

    - Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bì , Féi , Fén , Fèn
    • Âm hán việt: , Bôn , Phần
    • Nét bút:一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTBO (十廿月人)
    • Bảng mã:U+8D32
    • Tần suất sử dụng:Thấp