虎彪彪 hǔ biāo biāo
volume volume

Từ hán việt: 【hổ bưu bưu】

Đọc nhanh: 虎彪彪 (hổ bưu bưu). Ý nghĩa là: hùng dũng; dũng mãnh; oai phong. Ví dụ : - 虎彪彪的小伙子。 chàng trai hùng dũng.

Ý Nghĩa của "虎彪彪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hùng dũng; dũng mãnh; oai phong

形容壮实而威风

Ví dụ:
  • volume volume

    - 虎彪彪 hǔbiāobiāo de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - chàng trai hùng dũng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎彪彪

  • volume volume

    - 彪形大汉 biāoxíngdàhàn

    - người cao lớn vạm vỡ

  • volume volume

    - 彪炳千古 biāobǐngqiāngǔ

    - rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở

  • volume volume

    - 虎彪彪 hǔbiāobiāo de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - chàng trai hùng dũng.

  • volume volume

    - 彪炳 biāobǐng

    - chói lọi

  • volume volume

    - 彪炳 biāobǐng 显赫 xiǎnhè de 历史 lìshǐ 功绩 gōngjì

    - công trạng lịch sử chói lọi hiển hách

  • volume volume

    - xiǎo 名叫 míngjiào 老虎 lǎohǔ 名叫 míngjiào 金彪 jīnbiāo

    - nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总是 zǒngshì hěn 马虎 mǎhǔ

    - Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.

  • - de 工作 gōngzuò zuò 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 没什么 méishíme 特别 tèbié de

    - Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét), hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨一フノ一フノフノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YUHHH (卜山竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao