Đọc nhanh: 虎彪彪 (hổ bưu bưu). Ý nghĩa là: hùng dũng; dũng mãnh; oai phong. Ví dụ : - 虎彪彪的小伙子。 chàng trai hùng dũng.
✪ 1. hùng dũng; dũng mãnh; oai phong
形容壮实而威风
- 虎彪彪 的 小伙子
- chàng trai hùng dũng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎彪彪
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 彪炳千古
- rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
- 虎彪彪 的 小伙子
- chàng trai hùng dũng.
- 彪炳
- chói lọi
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 他 的 工作 做 得 马马虎虎 , 没什么 特别 的
- Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彪›
虎›