虎步 hǔbù
volume volume

Từ hán việt: 【hổ bộ】

Đọc nhanh: 虎步 (hổ bộ). Ý nghĩa là: bước đi mạnh mẽ uy vũ, cử chỉ mạnh mẽ; hiển hách. Ví dụ : - 迈着虎步噔噔噔地走上台来。 bước mạnh mẽ lên sân khấu.. - 虎步关中。 tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.

Ý Nghĩa của "虎步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bước đi mạnh mẽ uy vũ

矫健威武的脚步

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迈着 màizhe 虎步 hǔbù dēng dēng dēng 走上台 zǒushàngtái lái

    - bước mạnh mẽ lên sân khấu.

✪ 2. cử chỉ mạnh mẽ; hiển hách

形容举止威武,也指称雄于一方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 虎步 hǔbù 关中 guānzhōng

    - tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎步

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué ān 虎子 hǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué 焉得虎子 yāndéhǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.

  • volume volume

    - 虎步 hǔbù 关中 guānzhōng

    - tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - xià le 一步 yībù 避免 bìmiǎn 冲突 chōngtū

    - Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng 落到 luòdào zhè 一步 yībù

    - Không may rơi vào tình cảnh này.

  • volume volume

    - 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn zǒu dào zhè 一步 yībù

    - Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.

  • volume volume

    - 迈着 màizhe 虎步 hǔbù dēng dēng dēng 走上台 zǒushàngtái lái

    - bước mạnh mẽ lên sân khấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao