Đọc nhanh: 虎步 (hổ bộ). Ý nghĩa là: bước đi mạnh mẽ uy vũ, cử chỉ mạnh mẽ; hiển hách. Ví dụ : - 迈着虎步,噔噔噔地走上台来。 bước mạnh mẽ lên sân khấu.. - 虎步关中。 tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
✪ 1. bước đi mạnh mẽ uy vũ
矫健威武的脚步
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
✪ 2. cử chỉ mạnh mẽ; hiển hách
形容举止威武,也指称雄于一方
- 虎步 关中
- tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎步
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 虎步 关中
- tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
虎›