volume volume

Từ hán việt: 【bôn.phần.bí】

Đọc nhanh: (bôn.phần.bí). Ý nghĩa là: trang sức lộng lẫy, võ sĩ, dũng sĩ; võ sĩ. 虎贲.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trang sức lộng lẫy

装饰得很美

✪ 2. võ sĩ

古代守卫宫廷的士兵

✪ 1. dũng sĩ; võ sĩ. 虎贲

古代守卫宫廷的士兵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bì , Féi , Fén , Fèn
    • Âm hán việt: , Bôn , Phần
    • Nét bút:一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTBO (十廿月人)
    • Bảng mã:U+8D32
    • Tần suất sử dụng:Thấp