部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bôn.phần.bí】
Đọc nhanh: 贲 (bôn.phần.bí). Ý nghĩa là: trang sức lộng lẫy, võ sĩ, dũng sĩ; võ sĩ. 虎贲.
贲 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trang sức lộng lẫy
装饰得很美
✪ 2. võ sĩ
古代守卫宫廷的士兵
✪ 1. dũng sĩ; võ sĩ. 虎贲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贲
贲›
Tập viết