部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Thảo (艹) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 贲
賁
贲 là gì? 贲 (Bí, Bôn, Phần). Bộ Bối 貝 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨一丨丨丨フノ丶). Ý nghĩa là: dũng sĩ, to lớn. Từ ghép với 贲 : 虎賁 Đạo quân hùng tráng của vua, 用宏茲賁 Dùng càng rộng lớn. Chi tiết hơn...
- 虎賁 Đạo quân hùng tráng của vua
- 用宏茲賁 Dùng càng rộng lớn.