Đọc nhanh: 虎斑鹦鹉 (hổ ban anh vũ). Ý nghĩa là: budgerigar (chi Psittacella, một số loài), budgie.
虎斑鹦鹉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. budgerigar (chi Psittacella, một số loài)
budgerigar (genus Psittacella, several species)
✪ 2. budgie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎斑鹦鹉
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 有 斑点 的 是 豹 还是 虎 ?
- Con có đốm là báo hay hổ?
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
虎›
鹉›
鹦›