Đọc nhanh: 虎尾兰 (hổ vĩ lan). Ý nghĩa là: cây hổ vĩ.
虎尾兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hổ vĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎尾兰
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
尾›
虎›