Đọc nhanh: 虎刺 (hổ thứ). Ý nghĩa là: cây xương rồng tàu.
虎刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây xương rồng tàu
植物名茜草科虎刺属,常绿小灌木生于较为潮湿阴暗的山中叶为卵形或阔披针形,先端锐而具一短芒尖,夏开小白花,核果球形,熟时红色分布于中国、日本、韩国等地多为观赏用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎刺
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 他们 计划 暗中 刺 敌人
- Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 他 受不了 这个 刺激
- Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
虎›