Đọc nhanh: 虎符 (hổ phù). Ý nghĩa là: hổ phù (dấu hiệu để điều binh thời xưa, hình con hổ, chia làm hai mảnh.). Ví dụ : - 虎符(虎形的兵符) hổ phù (binh phù có khắc hình con hổ)
虎符 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hổ phù (dấu hiệu để điều binh thời xưa, hình con hổ, chia làm hai mảnh.)
古代调兵用的凭证,用铜铸成虎形,分两半,右半存朝廷,左半给统兵将帅调动军队时须持符验证
- 虎符 ( 虎形 的 兵符 )
- hổ phù (binh phù có khắc hình con hổ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎符
- 虎符 ( 虎形 的 兵符 )
- hổ phù (binh phù có khắc hình con hổ)
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
符›
虎›