Đọc nhanh: 虎骨 (hổ cốt). Ý nghĩa là: hổ cốt.
虎骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hổ cốt
为猫科动物虎的骨骼可用作中药,用于祛风寒、健筋骨、镇惊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎骨
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虎›
骨›