Đọc nhanh: 藩竿 (phiên can). Ý nghĩa là: cột phướn.
藩竿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột phướn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藩竿
- 藩国
- phiên quốc; nước thuộc địa
- 钓竿
- cần câu
- 这 竹竿 有 六尺 高
- Cây tre này cao sáu thước.
- 这根 竹竿 披 了
- Cây gậy tre này bị nứt rồi.
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 藩篱
- hàng rào
- 这根 竹竿 足有 三四米 长
- Cây sào tre này phải dài tới ba bốn mét.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
竿›
藩›