Đọc nhanh: 藏雀 (tàng tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước Tây Tạng (Carpodacus roborowskii).
藏雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước Tây Tạng (Carpodacus roborowskii)
(bird species of China) Tibetan rosefinch (Carpodacus roborowskii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏雀
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
雀›