Đọc nhanh: 藏独 (tàng độc). Ý nghĩa là: Độc lập Tây Tạng (phong trào), viết tắt cho 西藏獨立運動 | 西藏独立运动.
藏独 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Độc lập Tây Tạng (phong trào)
Tibetan Independence (movement)
✪ 2. viết tắt cho 西藏獨立運動 | 西藏独立运动
abbr. for 西藏獨立運動|西藏独立运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏独
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
藏›