藏文 zàng wén
volume volume

Từ hán việt: 【tàng văn】

Đọc nhanh: 藏文 (tàng văn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Tây Tạng, Chữ viết Tây Tạng, Ngôn ngữ viết Tây Tạng. Ví dụ : - 收藏文物。 thu thập bảo tồn đồ cổ.

Ý Nghĩa của "藏文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏文 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Ngôn ngữ Tây Tạng

Tibetan language

Ví dụ:
  • volume volume

    - 收藏 shōucáng 文物 wénwù

    - thu thập bảo tồn đồ cổ.

✪ 2. Chữ viết Tây Tạng

Tibetan script

✪ 3. Ngôn ngữ viết Tây Tạng

Tibetan written language

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏文

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng 文物 wénwù

    - thu thập bảo tồn đồ cổ.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao