部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trăn tẩu】
Đọc nhanh: 榛薮 (trăn tẩu). Ý nghĩa là: gỗ dày đặc.
榛薮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ dày đặc
dense wood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榛薮
- 古 gǔ 小说 xiǎoshuō 林薮 línsǒu
- cụm tiểu thuyết cổ.
- 罪恶 zuìè 的 de 渊薮 yuānsǒu
- nơi tập trung nhiều tội ác.
- 渊薮 yuānsǒu
- nơi tụ họp của mọi thứ.
榛›
Tập viết
薮›