榛薮 zhēn sǒu
volume volume

Từ hán việt: 【trăn tẩu】

Đọc nhanh: 榛薮 (trăn tẩu). Ý nghĩa là: gỗ dày đặc.

Ý Nghĩa của "榛薮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榛薮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gỗ dày đặc

dense wood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榛薮

  • volume volume

    - 小说 xiǎoshuō 林薮 línsǒu

    - cụm tiểu thuyết cổ.

  • volume volume

    - 罪恶 zuìè de 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tập trung nhiều tội ác.

  • volume volume

    - 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tụ họp của mọi thứ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKD (木手大木)
    • Bảng mã:U+699B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Sǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFVK (廿火女大)
    • Bảng mã:U+85AE
    • Tần suất sử dụng:Thấp