Đọc nhanh: 薮泽 (tẩu trạch). Ý nghĩa là: ao hồ.
薮泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ao hồ
lakes and ponds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薮泽
- 川泽 广远
- sông hồ mênh mông
- 我们 在 沼泽地 受到 蚊子 的 围攻
- Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.
- 她 落进 沼泽地 里
- Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.
- 如果 你 要 把 他 送回 新泽西州
- Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 我们 受到 父母 的 恩泽
- Chúng ta nhận được ân huệ của cha mẹ.
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 我 在 新泽西州 当 过 警察
- Tôi từng là cảnh sát ở New Jersey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
薮›