薏仁 yìrén
volume volume

Từ hán việt: 【ý nhân】

Đọc nhanh: 薏仁 (ý nhân). Ý nghĩa là: hạt của cây nước mắt của Gióp 薏苡.

Ý Nghĩa của "薏仁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薏仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt của cây nước mắt của Gióp 薏苡

grains of Job's tears plant 薏苡 [yìyǐ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薏仁

  • volume volume

    - 对待 duìdài 穷人 qióngrén 非常 fēicháng 仁爱 rénài

    - Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.

  • volume volume

    - 麻木不仁 mámùbùrén

    - tê liệt; trơ trơ như gỗ đá

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 体现 tǐxiàn le rén

    - Hành vi của cô ấy thể hiện lòng nhân ái.

  • volume volume

    - 尧以 yáoyǐ 仁德 réndé ér 闻名 wénmíng

    - Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.

  • volume volume

    - 同仁堂 tóngréntáng 有名 yǒumíng de 药店 yàodiàn

    - Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.

  • volume volume

    - 同仁堂 tóngréntáng ( 北京 běijīng de 一家 yījiā 药店 yàodiàn )

    - Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 非常 fēicháng 仁慈 réncí de rén

    - Cô ấy là một người rất nhân từ.

  • volume volume

    - 大脑 dànǎo de zhè 一部分 yībùfen bèi 称为 chēngwéi 杏仁核 xìngrénhé

    - Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYTP (廿卜廿心)
    • Bảng mã:U+858F
    • Tần suất sử dụng:Thấp