薛稷 xuē jì
volume volume

Từ hán việt: 【tiết tắc】

Đọc nhanh: 薛稷 (tiết tắc). Ý nghĩa là: Xue Ji (649-713), một trong Tứ đại thư pháp thời đầu nhà Đường 唐初 大家.

Ý Nghĩa của "薛稷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薛稷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xue Ji (649-713), một trong Tứ đại thư pháp thời đầu nhà Đường 唐初 四 大家

Xue Ji (649-713), one of Four Great Calligraphers of early Tang 唐初四大家 [Táng chū Si4 Dà jiā]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薛稷

  • volume volume

    - 薛岙 xuēào

    - Tiết Áo.

  • volume volume

    - 社稷 shèjì

    - xã tắc.

  • volume volume

    - 民为贵 mínwèiguì 社稷 shèjì 次之 cìzhī

    - Dân là quý, kế tiếp là quốc gia.

  • volume volume

    - 第一个 dìyígè 公开 gōngkāi de 女友 nǚyǒu 薛佳凝 xuējiāníng 成为 chéngwéi sōu

    - Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Jì , Zè
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDWCE (竹木田金水)
    • Bảng mã:U+7A37
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiē , Xuē
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:THRJ (廿竹口十)
    • Bảng mã:U+859B
    • Tần suất sử dụng:Cao