Đọc nhanh: 薅锄 (hao sừ). Ý nghĩa là: cuốc làm cỏ; cuốc cỏ.
薅锄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuốc làm cỏ; cuốc cỏ
除草用的短柄小锄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薅锄
- 把 锄头 拿来
- Mang cuốc tới.
- 小 锄
- cái cuốc nhỏ.
- 薅 下 几根 白头发
- Nhổ mấy sợi tóc bạc.
- 锄草
- giẫy cỏ.
- 这块 地 锄 过 三遍 了
- mảnh đất này đã cuốc ba lần rồi.
- 锄奸
- trừ gian.
- 扛着 锄头
- vác cuốc.
- 锄地 有 锄地 的 架子 , 一 拿 锄头 就 看出 他 是 内行
- cuốc đất cũng phải có tư thế của cuốc đất, nhìn anh ấy cầm cuốc biết ngay là người thành thạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
薅›
锄›