Đọc nhanh: 薄俗 (bạc tục). Ý nghĩa là: Phong tục bạc bẽo..
薄俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong tục bạc bẽo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄俗
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 人情 淡薄
- nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy.
- 高山 上 空气稀薄
- trên núi cao không khí loãng.
- 人手 单薄
- nhân viên ít ỏi.
- 他们 保留 了 悠久 的 习俗
- Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.
- 他 了解 当地 的 风俗人情
- Anh ấy am hiểu phong tục tập quán địa phương.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
薄›