蕉藕 jiāo ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu ngẫu】

Đọc nhanh: 蕉藕 (tiêu ngẫu). Ý nghĩa là: cây khoai chuối.

Ý Nghĩa của "蕉藕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蕉藕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây khoai chuối

姜芋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕉藕

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ yǒu 苹果 píngguǒ a 香蕉 xiāngjiāo a 橙子 chéngzi a

    - Trái cây có táo này, chuối này, cam này,

  • volume volume

    - 园里 yuánlǐ zhǒng le 很多 hěnduō jiāo

    - Trong vườn trồng rất nhiều chuối.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 工作 gōngzuò 累得蕉萃 lèidéqiáocuì

    - Cha làm việc mệt đến mức tiều tụy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 苹果 píngguǒ 香蕉 xiāngjiāo 等等 děngděng

    - Tôi thích táo, chuối, v.v.

  • volume volume

    - 压根儿 yàgēnér jiù 喜欢 xǐhuan 香蕉 xiāngjiāo

    - Tôi căn bản không thích chuối.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 苹果 píngguǒ 香蕉 xiāngjiāo 橘子 júzi 等等 děngděng

    - Tôi thích ăn táo, chuối, cam, v.v.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 苹果 píngguǒ 香蕉 xiāngjiāo 之类 zhīlèi de 水果 shuǐguǒ

    - Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.

  • volume volume

    - 鲜嫩 xiānnèn de ǒu

    - ngó sen vừa tươi vừa non。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOGF (廿人土火)
    • Bảng mã:U+8549
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:一丨丨一一一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQDB (廿手木月)
    • Bảng mã:U+85D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình