jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiều.tiêu】

Đọc nhanh: (tiều.tiêu). Ý nghĩa là: đuốc, sốt ruột; lo lắng, xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đuốc

引火用的柴

✪ 2. sốt ruột; lo lắng

着急

✪ 3. xem "憔"

同"憔"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FOGF (火人土火)
    • Bảng mã:U+71CB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp