部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiều.tiêu】
Đọc nhanh: 燋 (tiều.tiêu). Ý nghĩa là: đuốc, sốt ruột; lo lắng, xem "憔".
燋 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đuốc
引火用的柴
✪ 2. sốt ruột; lo lắng
着急
✪ 3. xem "憔"
同"憔"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燋
燋›
Tập viết