Đọc nhanh: 樯 (tường). Ý nghĩa là: cột buồm. Ví dụ : - 帆樯如林。 cột buồm nhiều như rừng.
樯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột buồm
桅杆
- 帆樯 如林
- cột buồm nhiều như rừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樯
- 帆樯 如林
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 那边 有 帆樯
- Bên đó có cái cột buồm.
- 樯 桅 毗连
- trụ buồm san sát.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
樯›