qiáng
volume volume

Từ hán việt: 【tường】

Đọc nhanh: (tường). Ý nghĩa là: cột buồm. Ví dụ : - 帆樯如林。 cột buồm nhiều như rừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cột buồm

桅杆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 帆樯 fānqiáng 如林 rúlín

    - cột buồm nhiều như rừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 帆樯 fānqiáng 如林 rúlín

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • volume volume

    - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • volume volume

    - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - thuyền dày đặc; thuyền san sát.

  • volume volume

    - 那边 nàbiān yǒu 帆樯 fānqiáng

    - Bên đó có cái cột buồm.

  • volume volume

    - qiáng wéi 毗连 pílián

    - trụ buồm san sát.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCW (木土金田)
    • Bảng mã:U+6A2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp