Đọc nhanh: 润滑环 (nhuận hoạt hoàn). Ý nghĩa là: Vòng bơm mỡ (bộ phận của máy móc).
润滑环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng bơm mỡ (bộ phận của máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润滑环
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
润›
滑›
环›