è
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc】

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: lưỡi (dao hoặc kiếm).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưỡi (dao hoặc kiếm)

刀剑的刃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCRRS (重金口口尸)
    • Bảng mã:U+9537
    • Tần suất sử dụng:Thấp