zhè
volume volume

Từ hán việt: 【chá.giá.gia】

Đọc nhanh: (chá.giá.gia). Ý nghĩa là: chim ngói.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim ngói

鹧鸪:鸟,背部和腹部黑白两色相杂,头顶棕色,脚黄色吃昆虫、蚯蚓、植物的种子等; 鸟, 背部和腹部黑白两色相杂, 头顶棕色, 脚黄色吃昆虫、蚯蚓、植物的种子等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhè
    • Âm hán việt: Chá , Gia , Giá
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFPYM (戈火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E67
    • Tần suất sử dụng:Thấp