Đọc nhanh: 蔓生 (man sinh). Ý nghĩa là: cây leo, dây leo, mọc um tùm. Ví dụ : - 这些灌木的蔓生枝条该剪了. Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.
蔓生 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cây leo
creeper
- 这些 灌木 的 蔓生 枝条 该 剪 了
- Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.
✪ 2. dây leo
liana
✪ 3. mọc um tùm
overgrown
✪ 4. nhà máy theo dõi
trailing plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔓生
- 蔓草 横生
- cỏ mọc lan tràn.
- 藤蔓 在 墙角 丛生
- Dây leo mọc thành bụi ở góc tường
- 蔓草 横生
- cỏ mọc lan tràn
- 藤蔓 绕 着 大树 生长
- Dây leo quấn quanh cây lớn.
- 这些 灌木 的 蔓生 枝条 该 剪 了
- Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
蔓›