蔑称 mièchēng
volume volume

Từ hán việt: 【miệt xưng】

Đọc nhanh: 蔑称 (miệt xưng). Ý nghĩa là: thuật ngữ khinh thường.

Ý Nghĩa của "蔑称" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蔑称 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuật ngữ khinh thường

contemptuous term

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔑称

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - 交口称誉 jiāokǒuchēngyù

    - mọi người cùng ca ngợi.

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - 宣称 xuānchēng 蔑视 mièshì 钱财 qiáncái

    - Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.

  • volume volume

    - 中轴线 zhōngzhóuxiàn shì 对称 duìchèn de 关键 guānjiàn

    - Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.

  • volume volume

    - 黄山 huángshān de 景色 jǐngsè 堪称 kānchēng 仙境 xiānjìng

    - Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 常称 chángchēng 孔子 kǒngzǐ wèi 仲尼 zhòngní

    - Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng bèi 称为 chēngwéi 世界 shìjiè 奇迹 qíjì

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng
    • Âm hán việt: Xưng , Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNF (竹木弓火)
    • Bảng mã:U+79F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miệt
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWLI (廿田中戈)
    • Bảng mã:U+8511
    • Tần suất sử dụng:Cao