蓬葆 péng bǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bồng bảo】

Đọc nhanh: 蓬葆 (bồng bảo). Ý nghĩa là: Tóc rối bời (như cỏ bồng cỏ bảo)..

Ý Nghĩa của "蓬葆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓬葆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tóc rối bời (như cỏ bồng cỏ bảo).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬葆

  • volume volume

    - 晏姬 yànjī 抬眸 táimóu kàn le 一眼 yīyǎn tái 脚步 jiǎobù 蓬安 péngān 客栈 kèzhàn

    - Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An

  • volume volume

    - 永葆 yǒngbǎo 革命 gémìng 青春 qīngchūn

    - giữ mãi thời thanh xuân cách mạng

  • volume volume

    - 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó

    - sức sống dồi dào; tràn trề sức sống.

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng 朝气 zhāoqì cháng 蓬勃 péngbó

    - Sự sống tràn đầy khí thế.

  • volume volume

    - gǒu máo 蓬蓬 péngpéng 梳理 shūlǐ

    - Lông chó bù xù cần chải.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 蓬勃 péngbó 成长 chéngzhǎng

    - Công ty này đang phát triển mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén 总是 zǒngshì 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó

    - Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.

  • volume volume

    - 欣欣向荣 xīnxīnxiàngróng ( 形容 xíngróng 草木 cǎomù 茂盛 màoshèng 泛指 fànzhǐ 蓬勃发展 péngbófāzhǎn )

    - (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Bāo , Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TORD (廿人口木)
    • Bảng mã:U+8446
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHJ (廿卜竹十)
    • Bảng mã:U+84EC
    • Tần suất sử dụng:Cao