Đọc nhanh: 蓬葆 (bồng bảo). Ý nghĩa là: Tóc rối bời (như cỏ bồng cỏ bảo)..
蓬葆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tóc rối bời (như cỏ bồng cỏ bảo).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬葆
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 永葆 革命 青春
- giữ mãi thời thanh xuân cách mạng
- 朝气蓬勃
- sức sống dồi dào; tràn trề sức sống.
- 生命 朝气 常 蓬勃
- Sự sống tràn đầy khí thế.
- 狗 毛 蓬蓬 需 梳理
- Lông chó bù xù cần chải.
- 这家 公司 蓬勃 成长
- Công ty này đang phát triển mạnh mẽ.
- 年轻人 总是 朝气蓬勃
- Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
葆›
蓬›