部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bảo】
Đọc nhanh: 葆 (bảo). Ý nghĩa là: giữ gìn; giữ; bảo vệ, họ Bảo, rậm rạp; um tùm. Ví dụ : - 永葆 革命青春 giữ mãi thời thanh xuân cách mạng
葆 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giữ gìn; giữ; bảo vệ
保持;保护
- 永葆 yǒngbǎo 革命 gémìng 青春 qīngchūn
- giữ mãi thời thanh xuân cách mạng
✪ 2. họ Bảo
姓
✪ 3. rậm rạp; um tùm
草茂盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葆
葆›
Tập viết