bǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bảo】

Đọc nhanh: (bảo). Ý nghĩa là: giữ gìn; giữ; bảo vệ, họ Bảo, rậm rạp; um tùm. Ví dụ : - 永葆 革命青春 giữ mãi thời thanh xuân cách mạng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giữ gìn; giữ; bảo vệ

保持;保护

Ví dụ:
  • volume volume

    - 永葆 yǒngbǎo 革命 gémìng 青春 qīngchūn

    - giữ mãi thời thanh xuân cách mạng

✪ 2. họ Bảo

✪ 3. rậm rạp; um tùm

草茂盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 永葆 yǒngbǎo 革命 gémìng 青春 qīngchūn

    - giữ mãi thời thanh xuân cách mạng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Bāo , Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TORD (廿人口木)
    • Bảng mã:U+8446
    • Tần suất sử dụng:Trung bình