Đọc nhanh: 蓬莱 (bồng lai). Ý nghĩa là: Bồng Lai; chốn Bồng Lai (nơi tiên cảnh trong chuyện thần thoại).
蓬莱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồng Lai; chốn Bồng Lai (nơi tiên cảnh trong chuyện thần thoại)
神话中渤海里仙人居住的山
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬莱
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 城市 建设 呈现 蓬勃 态势
- Xây dựng thành phố đang trong trạng thái phát triển mạnh mẽ.
- 创意 活动 蓬蓬勃勃
- Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.
- 刚 跟 雷文 · 莱特 通过 电话
- Tôi vừa gặp Reven Wright.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莱›
蓬›