Đọc nhanh: 蓬矢 (bồng thỉ). Ý nghĩa là: Mũi tên bằng cỏ bồng. Xem tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢..
蓬矢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi tên bằng cỏ bồng. Xem tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬矢
- 新兴产业 蓬勃 兴起
- Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 我 朋友 姓蓬
- Bạn tôi họ Bồng.
- 市场需求 蓬勃 增长
- Nhu cầu thị trường đang tăng trưởng mạnh mẽ.
- 年轻人 总是 朝气蓬勃
- Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.
- 教育 事业 蓬勃 提升
- Ngành giáo dục phát triển mạnh mẽ.
- 头发 蓬蓬 很 可爱
- Tóc xù xù rất đáng yêu.
- 我 矢 誓 要 做到
- Tôi thề sẽ làm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矢›
蓬›