Đọc nhanh: 蓝菌 (lam khuẩn). Ý nghĩa là: Vi khuẩn lam (tảo xanh lam).
蓝菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi khuẩn lam (tảo xanh lam)
Cyanobacteria (blue-green algae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝菌
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 似蓝非 蓝
- như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
- 他 穿着 一件 蓝袍
- Anh ấy mặc một chiếc áo dài màu xanh.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 你 喜欢 吃菌 吗 ?
- Em có thích ăn nấm không?
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菌›
蓝›