Đọc nhanh: 蓝藻 (lam tảo). Ý nghĩa là: vi khuẩn lam (tảo lam).
蓝藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi khuẩn lam (tảo lam)
cyanobacteria (blue-green algae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝藻
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 似蓝非 蓝
- như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓝›
藻›