蓝藻 lánzǎo
volume volume

Từ hán việt: 【lam tảo】

Đọc nhanh: 蓝藻 (lam tảo). Ý nghĩa là: vi khuẩn lam (tảo lam).

Ý Nghĩa của "蓝藻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓝藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vi khuẩn lam (tảo lam)

cyanobacteria (blue-green algae)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝藻

  • volume volume

    - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • volume volume

    - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 翔于 xiángyú 蓝天 lántiān

    - Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 蓝色 lánsè de 壁纸 bìzhǐ

    - Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.

  • volume volume

    - 似蓝非 shìlánfēi lán

    - như màu xanh lam mà không phải xanh lam.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 蓝色 lánsè de 裤子 kùzi

    - Anh ấy đang mặc quần màu xanh.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 半新不旧 bànxīnbùjiù de 藏蓝 zànglán 衬衫 chènshān 笑脸 xiàoliǎn 可掬 kějū

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 时光 shíguāng 洪流 hóngliú 一去不复返 yīqùbùfùfǎn 宝蓝 bǎolán zài 心底 xīndǐ 永远 yǒngyuǎn dōu huì yǒu 一个 yígè 位置 wèizhi

    - Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao