Đọc nhanh: 蓝胸秧鸡 (lam hung ương kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đường sắt ngực lép (Gallirallus striatus).
蓝胸秧鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đường sắt ngực lép (Gallirallus striatus)
(bird species of China) slaty-breasted rail (Gallirallus striatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝胸秧鸡
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 装进 你 蔚蓝色 的 胸怀
- Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秧›
胸›
蓝›
鸡›