蒽醌 ēn kūn
volume volume

Từ hán việt: 【ân côn】

Đọc nhanh: 蒽醌 (ân côn). Ý nghĩa là: anthraquinon (hóa học).

Ý Nghĩa của "蒽醌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒽醌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anthraquinon (hóa học)

anthraquinone (chemistry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒽醌

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWKP (廿田大心)
    • Bảng mã:U+84BD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWAPP (一田日心心)
    • Bảng mã:U+918C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp