kūn
volume volume

Từ hán việt: 【côn】

Đọc nhanh: (côn). Ý nghĩa là: ki-nôn (chất hữu cơ) (Hoá), (Anh: quinone); ki-nôn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ki-nôn (chất hữu cơ) (Hoá), (Anh: quinone); ki-nôn

有机化合物的一类,是芳香族母核的两个氢原子各 由一 个氧原子所代替而成的化合物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWAPP (一田日心心)
    • Bảng mã:U+918C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp