部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【côn】
Đọc nhanh: 醌 (côn). Ý nghĩa là: ki-nôn (chất hữu cơ) (Hoá), (Anh: quinone); ki-nôn.
醌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ki-nôn (chất hữu cơ) (Hoá), (Anh: quinone); ki-nôn
有机化合物的一类,是芳香族母核的两个氢原子各 由一 个氧原子所代替而成的化合物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醌
醌›
Tập viết