部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Vi (囗) Đại (大) Tâm (Tâm Đứng) (心)
蒽 là gì? 蒽 (ân). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨丨フ一ノ丶一丶フ丶丶). Chi tiết hơn...