Ý nghĩa của từ 蒽 theo âm hán việt

蒽 là gì? (ân). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Ân
Âm:

Ân

Từ điển phổ thông

  • antraxen (hoá học)

Từ ghép với 蒽