萘醌 nài kūn
volume volume

Từ hán việt: 【nại côn】

Đọc nhanh: 萘醌 (nại côn). Ý nghĩa là: naphthoquinone (hóa học).

Ý Nghĩa của "萘醌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萘醌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. naphthoquinone (hóa học)

naphthoquinone (chemistry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萘醌

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKMF (廿大一火)
    • Bảng mã:U+8418
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWAPP (一田日心心)
    • Bảng mã:U+918C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp