Đọc nhanh: 蒸馏釜 (chưng lựu phủ). Ý nghĩa là: Nồi chưng cất, thùng cất.
蒸馏釜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi chưng cất, thùng cất
蒸馏釜是涉及一种化工生产中蒸馏所使用的釜。 主要是为解决现有的蒸馏釜在生产过程中当物料中含有固状物及高沸点物时需间断检修清理的问题而设计的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸馏釜
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 年糕 越蒸 越往 下 塌
- Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.
- 我们 去 吃 蒸饺 吧
- Chúng ta đi ăn bánh chẻo hấp nhé.
- 愤怒 蒸发 了
- Cơn giận dữ đã biến mất.
- 她 每周 都 去 汗 蒸 一次
- Cô ấy đi xông hơi mỗi tuần một lần.
- 水 可以 通过 蒸馏 而 提纯
- Nước có thể được tinh chế bằng phương pháp chưng cất.
- 过去 这些年来 , 用 蒸馏 法制 取 淡水 成本 一直 很 高
- Trong những năm qua, chi phí để sản xuất nước ngọt bằng phương pháp chưng cất luôn rất cao.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒸›
釜›
馏›