Đọc nhanh: 蒸螺 (chưng loa). Ý nghĩa là: Ốc hấp.
蒸螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ốc hấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸螺
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 国势 蒸蒸日上
- thực lực quốc gia ngày càng đi lên.
- 她 学会 了 如何 套 螺纹
- Cô ấy đã học cách cắt ren.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
- 她 每周 都 去 汗 蒸 一次
- Cô ấy đi xông hơi mỗi tuần một lần.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 她 的 生意 蒸蒸日上
- Việc kinh doanh của cô ấy ngày càng phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒸›
螺›