Đọc nhanh: 药材炖鸡 (dược tài đôn kê). Ý nghĩa là: Gà hầm thuốc bắc.
药材炖鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà hầm thuốc bắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药材炖鸡
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 清炖鸡
- hầm gà.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 芷 是 常见 中药材
- Bạch chỉ là dược liệu đông y thường thấy.
- 拣选 上 等 药材
- lựa chọn dược liệu loại một.
- 地瓜 的 根部 可以 做 药材
- Rễ của cây địa hoàng có thể làm dược liệu.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
- 灵芝 是 一种 名贵 的 药材
- Cỏ linh chi là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
材›
炖›
药›
鸡›