Đọc nhanh: 蒸汽孔 (chưng khí khổng). Ý nghĩa là: lỗ thoát hơi nước nóng.
蒸汽孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ thoát hơi nước nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸汽孔
- 桑拿 蒸汽 闻 着 像 烧焦 的 头发
- Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 蒸汽 嘘 到 了 她 的 脸上
- Hơi nước táp lên mặt cô ấy.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
汽›
蒸›